CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
513,88+625,22%-5,139%-0,034%+0,02%1,10 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
334,33+406,77%-3,343%-0,111%+0,36%3,74 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
264,14+321,37%-2,641%-0,016%+0,01%2,16 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
149,10+181,41%-1,491%+0,010%-0,34%1,15 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
89,55+108,95%-0,896%-0,009%+0,12%6,87 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
87,63+106,62%-0,876%-0,053%+0,12%3,75 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
86,89+105,72%-0,869%-0,351%+18,65%3,12 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
84,61+102,94%-0,846%-0,189%+0,49%5,22 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
55,94+68,06%-0,559%+0,002%-0,20%2,52 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
52,19+63,50%-0,522%+0,005%-0,14%1,90 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
51,85+63,08%-0,519%-0,058%+0,27%987,36 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
42,68+51,93%-0,427%-0,032%+0,41%1,86 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
40,29+49,02%-0,403%-0,017%+0,03%15,78 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
39,04+47,50%-0,390%-0,034%+0,02%1,08 Tr--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
37,11+45,15%-0,371%-0,010%+0,19%1,66 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
30,92+37,62%-0,309%-0,024%+0,18%631,98 N--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
29,47+35,85%-0,295%-0,047%+0,33%2,87 Tr--
BIGTIME
BBIGTIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT
28,25+34,37%-0,282%+0,005%-0,17%542,77 N--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
26,15+31,81%-0,261%-0,080%+0,42%836,08 N--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
24,06+29,27%-0,241%+0,005%+0,09%65,74 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
19,86+24,17%-0,199%-0,008%+0,20%1,05 Tr--
ICX
BICX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICXUSDT
19,30+23,49%-0,193%-0,017%+0,32%363,54 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
18,96+23,07%-0,190%-0,033%+0,00%655,13 N--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
16,19+19,69%-0,162%-0,027%+0,11%877,89 N--
ACT
BACT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACTUSDT
14,94+18,18%-0,149%-0,082%+0,12%4,75 Tr--