| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 321,44 | +391,08% | -3,214% | -0,115% | +0,22% | 1,94 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 247,87 | +301,58% | -2,479% | +0,000% | +0,22% | 11,80 Tr | -- | |
BPARTI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT | 234,30 | +285,06% | -2,343% | +0,001% | +0,04% | 2,48 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 180,91 | +220,10% | -1,809% | -1,120% | +1,29% | 1,12 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 154,02 | +187,39% | -1,540% | -0,321% | +0,36% | 9,92 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 133,31 | +162,20% | -1,333% | +0,001% | -0,09% | 1,10 Tr | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 130,53 | +158,81% | -1,305% | +0,005% | -0,10% | 1,51 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 122,79 | +149,39% | -1,228% | -0,170% | +0,21% | 2,53 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 75,20 | +91,50% | -0,752% | -0,034% | +0,24% | 2,84 Tr | -- | |
BCORE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT | 63,81 | +77,63% | -0,638% | -0,019% | +0,20% | 2,73 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 63,34 | +77,07% | -0,633% | -0,223% | +0,43% | 1,41 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 62,44 | +75,96% | -0,624% | -0,252% | +0,40% | 3,63 Tr | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 52,38 | +63,73% | -0,524% | -0,005% | +0,36% | 322,60 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 39,24 | +47,75% | -0,392% | +0,005% | -0,12% | 1,69 Tr | -- | |
BATH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT | 37,33 | +45,41% | -0,373% | -0,031% | +0,26% | 2,43 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 35,55 | +43,25% | -0,356% | -0,089% | +0,11% | 2,83 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 33,01 | +40,17% | -0,330% | -0,018% | +0,12% | 2,65 Tr | -- | |
BWLFI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT | 25,95 | +31,57% | -0,259% | +0,005% | -0,11% | 16,16 Tr | -- | |
BETHFI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ETHFIUSDT | 25,28 | +30,75% | -0,253% | -0,026% | +0,12% | 5,89 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 24,11 | +29,34% | -0,241% | +0,001% | +0,07% | 804,93 N | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 21,81 | +26,53% | -0,218% | +0,010% | -0,03% | 649,71 N | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 19,14 | +23,29% | -0,191% | -0,008% | +0,05% | 17,16 Tr | -- | |
BENA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT | 18,42 | +22,42% | -0,184% | -0,037% | +0,12% | 7,71 Tr | -- | |
BALLO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT | 16,70 | +20,31% | -0,167% | +0,005% | +0,07% | 3,37 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 16,63 | +20,24% | -0,166% | -0,018% | +0,19% | 1,04 Tr | -- |