CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
166,58+202,67%-1,666%-0,053%+0,31%4,78 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
127,60+155,24%-1,276%-0,052%-0,14%5,36 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
51,37+62,50%-0,514%-0,020%+0,02%6,96 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
48,46+58,96%-0,485%+0,002%+0,18%2,02 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
26,00+31,64%-0,260%+0,001%-0,13%1,36 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
21,19+25,78%-0,212%+0,003%-0,01%3,70 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
20,10+24,45%-0,201%-0,007%+0,08%7,38 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
19,55+23,79%-0,196%-0,048%+0,21%8,09 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
18,06+21,97%-0,181%-0,012%+0,04%3,26 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
17,23+20,96%-0,172%+0,002%-0,09%3,61 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
15,94+19,39%-0,159%-0,123%+0,28%3,30 Tr--
SNX
BSNX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SNXUSDT
15,82+19,24%-0,158%+0,010%-0,04%5,94 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
9,43+11,48%-0,094%+0,001%-0,07%3,45 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
9,23+11,23%-0,092%+0,003%+0,00%16,74 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%5,60 Tr--
IOST
BHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
GIOST/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%725,29 N--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,009%+0,12%3,66 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,13%1,89 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%646,69 N--
GMX
BHợp đồng vĩnh cửu GMXUSDT
GGMX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%1,52 Tr--
AR
BHợp đồng vĩnh cửu ARUSDT
GAR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%2,83 Tr--
WOO
BHợp đồng vĩnh cửu WOOUSDT
GWOO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,07%1,12 Tr--
CTC
BHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
GCTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,19%835,00 N--
LQTY
BHợp đồng vĩnh cửu LQTYUSDT
GLQTY/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,14%1,13 Tr--
ONE
BHợp đồng vĩnh cửu ONEUSDT
GONE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,09%713,71 N--